Holly Energy Partners Cổ phiếu

Holly Energy Partners Lợi nhuận 2024

Holly Energy Partners Lợi nhuận

278,18 tr.đ. USD

Ticker

HEP

ISIN

US4357631070

Vào năm 2024, lợi nhuận của Holly Energy Partners 278,18 tr.đ. USD, tăng 15,40% so với mức lợi nhuận 241,06 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Holly Energy Partners Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined USD)
2026e299,45
2025e290,53
2024e278,18
2023e241,06
2022216,40
2021214,90
2020170,50
2019224,90
2018178,80
2017160,00
2016101,10
201594,90
201470,90
201351,90
201271,70
201163,00
201044,20
200958,10
200821,50
200736,10
200625,70
200526,10
200411,20
20030,60

Holly Energy Partners Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Holly Energy Partners, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Holly Energy Partners kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Holly Energy Partners, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Holly Energy Partners. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Holly Energy Partners. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Holly Energy Partners, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Holly Energy Partners.

Holly Energy Partners Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyHolly Energy Partners Doanh thuHolly Energy Partners EBITHolly Energy Partners Lợi nhuận
2026e612,65 tr.đ. undefined312,96 tr.đ. undefined299,45 tr.đ. undefined
2025e654,92 tr.đ. undefined338,70 tr.đ. undefined290,53 tr.đ. undefined
2024e648,81 tr.đ. undefined314,76 tr.đ. undefined278,18 tr.đ. undefined
2023e607,63 tr.đ. undefined288,39 tr.đ. undefined241,06 tr.đ. undefined
2022547,50 tr.đ. undefined223,20 tr.đ. undefined216,40 tr.đ. undefined
2021494,50 tr.đ. undefined217,60 tr.đ. undefined214,90 tr.đ. undefined
2020497,80 tr.đ. undefined240,60 tr.đ. undefined170,50 tr.đ. undefined
2019532,80 tr.đ. undefined263,80 tr.đ. undefined224,90 tr.đ. undefined
2018506,20 tr.đ. undefined250,30 tr.đ. undefined178,80 tr.đ. undefined
2017454,40 tr.đ. undefined223,20 tr.đ. undefined160,00 tr.đ. undefined
2016402,00 tr.đ. undefined195,10 tr.đ. undefined101,10 tr.đ. undefined
2015358,90 tr.đ. undefined177,50 tr.đ. undefined94,90 tr.đ. undefined
2014332,50 tr.đ. undefined153,00 tr.đ. undefined70,90 tr.đ. undefined
2013305,20 tr.đ. undefined128,60 tr.đ. undefined51,90 tr.đ. undefined
2012292,60 tr.đ. undefined138,30 tr.đ. undefined71,70 tr.đ. undefined
2011214,30 tr.đ. undefined106,20 tr.đ. undefined63,00 tr.đ. undefined
2010182,10 tr.đ. undefined88,10 tr.đ. undefined44,20 tr.đ. undefined
2009146,60 tr.đ. undefined68,30 tr.đ. undefined58,10 tr.đ. undefined
2008108,80 tr.đ. undefined41,60 tr.đ. undefined21,50 tr.đ. undefined
200796,20 tr.đ. undefined47,90 tr.đ. undefined36,10 tr.đ. undefined
200680,80 tr.đ. undefined36,10 tr.đ. undefined25,70 tr.đ. undefined
200580,10 tr.đ. undefined36,50 tr.đ. undefined26,10 tr.đ. undefined
200467,80 tr.đ. undefined35,00 tr.đ. undefined11,20 tr.đ. undefined
200330,80 tr.đ. undefined200.000,00 undefined600.000,00 undefined

Holly Energy Partners Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Holly Energy Partners chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Holly Energy Partners. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Holly Energy Partners còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Holly Energy Partners. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Holly Energy Partners giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Holly Energy Partners trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Holly Energy Partners. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Holly Energy Partners. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Holly Energy Partners. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Holly Energy Partners. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Holly Energy Partners Lịch sử biên lãi

Holly Energy Partners Biên lãi gộpHolly Energy Partners Biên lợi nhuậnHolly Energy Partners Biên lợi nhuận EBITHolly Energy Partners Biên lợi nhuận
2026e61,53 %51,08 %48,88 %
2025e61,53 %51,72 %44,36 %
2024e61,53 %48,51 %42,88 %
2023e61,53 %47,46 %39,67 %
202261,53 %40,77 %39,53 %
202165,52 %44,00 %43,46 %
202070,35 %48,33 %34,25 %
201969,59 %49,51 %42,21 %
201871,08 %49,45 %35,32 %
201769,72 %49,12 %35,21 %
201669,18 %48,53 %25,15 %
201570,58 %49,46 %26,44 %
201468,09 %46,02 %21,32 %
201367,40 %42,14 %17,01 %
201269,48 %47,27 %24,50 %
201169,86 %49,56 %29,40 %
201069,85 %48,38 %24,27 %
200969,99 %46,59 %39,63 %
200864,25 %38,24 %19,76 %
200768,30 %49,79 %37,53 %
200666,58 %44,68 %31,81 %
200568,41 %45,57 %32,58 %
200465,04 %51,62 %16,52 %
200321,43 %0,65 %1,95 %

Holly Energy Partners Aktienanalyse

Holly Energy Partners làm gì?

Holly Energy Partners LP (HEP) is an American company that develops, owns, and operates energy infrastructure. The company was founded in 2004 and is a subsidiary of HollyFrontier Corporation. HEP is listed on the New York Stock Exchange and has its headquarters in Dallas, Texas. HEP's business model aims to facilitate the transportation and storage of crude oil, natural gas, refinery products, and petrochemicals. HEP owns and operates a wide portfolio of pipelines, storage tanks, and terminals spanning six states in the US: Texas, New Mexico, Utah, Kansas, Oklahoma, and Wyoming. The company offers its customers secure and efficient transportation and storage of energy commodities along the pipelines. One of HEP's divisions is the pipeline transportation of crude oil and refinery products such as diesel, gasoline, or aviation fuel. HEP owns and operates multiple pipelines spanning thousands of kilometers, enabling the transport of energy commodities between refineries and customers. The pipelines are state-of-the-art and adhere to the highest industry standards, ensuring the safety and efficiency of transportation. HEP also offers storage tanks and terminals that allow customers to effectively store and process their energy commodities. HEP's storage tanks are primarily located near refineries, facilitating seamless transportation and processing. Additionally, HEP operates various loading and unloading facilities at its storage tanks to enable efficient loading and unloading of tank trucks and vessels. Another division of HEP is the processing and marketing of natural gas and petrochemicals. HEP owns and operates multiple facilities that treat and process natural gas for subsequent delivery to customers. Additionally, HEP markets various petrochemicals derived from the processing of crude oil. Some of the petrochemicals marketed by HEP include benzene, toluene, and xylene. Overall, HEP offers its customers a wide range of products and services to help them safely and efficiently transport, store, and process their energy commodities. The company aims to provide its customers with a seamless and reliable service that meets the highest industry standards. With its diverse range of products and services, top-notch infrastructure, and strong focus on customer satisfaction, HEP has established itself as one of the leading energy infrastructure firms in the US. Holly Energy Partners ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Holly Energy Partners

Lợi nhuận của Holly Energy Partners đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Holly Energy Partners. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Holly Energy Partners trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Holly Energy Partners rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Holly Energy Partners tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Holly Energy Partners

Holly Energy Partners đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Holly Energy Partners đã kiếm được 278,18 tr.đ. USD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 15,40% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Holly Energy Partners công bố lợi nhuận như thế nào?

Holly Energy Partners công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Holly Energy Partners lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Holly Energy Partners là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Holly Energy Partners?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Holly Energy Partners bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Holly Energy Partners trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Holly Energy Partners đã trả cổ tức là 1,40 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 6,85 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Holly Energy Partners sẽ trả cổ tức là 1,47 USD.

Lợi suất cổ tức của Holly Energy Partners là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Holly Energy Partners hiện nay là 6,85 %.

Holly Energy Partners trả cổ tức khi nào?

Holly Energy Partners trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8, Tháng 11.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Holly Energy Partners là như thế nào?

Holly Energy Partners đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 23 năm qua.

Mức cổ tức của Holly Energy Partners là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 1,47 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 7,18 %.

Holly Energy Partners nằm trong ngành nào?

Holly Energy Partners được phân loại vào ngành 'Năng lượng'.

Wann musste ich die Aktien von Holly Energy Partners kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Holly Energy Partners vào ngày 10/11/2023 với số tiền 0,35 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 27/10/2023.

Holly Energy Partners đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 10/11/2023.

Cổ tức của Holly Energy Partners trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Holly Energy Partners đã phân phối 1,4 USD dưới hình thức cổ tức.

Holly Energy Partners chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Holly Energy Partners được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Holly Energy Partners

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Holly Energy Partners Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Holly Energy Partners Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: